Có 1 kết quả:

冰山 bīng shān ㄅㄧㄥ ㄕㄢ

1/1

bīng shān ㄅㄧㄥ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. núi băng trôi, tảng băng trôi
2. chỗ dựa không lâu bền

Từ điển Trung-Anh

(1) iceberg
(2) CL:座[zuo4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0