Có 1 kết quả:
冰山 bīng shān ㄅㄧㄥ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. núi băng trôi, tảng băng trôi
2. chỗ dựa không lâu bền
2. chỗ dựa không lâu bền
Từ điển Trung-Anh
(1) iceberg
(2) CL:座[zuo4]
(2) CL:座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0